XSMN thứ 2 – Kết Quả Xổ Số Miền Nam thứ 2 hàng tuần – XSMN T2

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 13-10-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
23
84
86
G7
145
119
534
G6
5345
7485
1721
5946
6087
2941
5867
4916
7498
G5
8916
1715
2587
G4
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
G3
81221
01713
48170
41946
59678
01324
G2
65713
87476
70667
G1
83460
48764
79039
ĐB
167699
748614
884006
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 56
1 1,3,3,64,5,9 1,6
2 1,1,3,8 4
3 8 4,5,6,7,9
4 5,5,7 1,6,6 6
5 0,9
6 0 1,4 2,7,7
7 3,6 0,1,5,6 8
8 3,5,9 4,7 6,7
99 0,8
Thống kê nhanh 30 lần quay Miền Nam thứ 2
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
05 24 lần33 23 lần12 23 lần76 23 lần86 22 lần
62 22 lần89 22 lần74 21 lần13 21 lần92 21 lần
Bộ số xuất hiện ít nhất
10 11 lần77 11 lần65 10 lần55 10 lần59 10 lần
44 9 lần51 9 lần97 8 lần20 8 lần79 7 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
97 10 lượt17 9 lượt04 8 lượt25 8 lượt10 7 lượt
43 7 lượt55 7 lượt00 6 lượt79 6 lượt81 6 lượt
Thống kê đầu số trong 30 lần quay
0 158 lần3 174 lần1 172 lần7 163 lần8 177 lần
6 163 lần9 157 lần2 164 lần5 138 lần4 154 lần
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay
5 139 lần3 184 lần2 186 lần6 181 lần9 152 lần
4 159 lần1 149 lần7 156 lần0 154 lần8 160 lần
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 6-10-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
82
92
22
G7
401
613
766
G6
1571
9770
9198
6541
6332
0478
7089
9009
9493
G5
2716
5523
6892
G4
22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
55432
27024
24332
25740
32018
77661
21126
G3
06066
42180
86807
50903
23074
76667
G2
51868
38435
19035
G1
47917
52038
01358
ĐB
092612
031115
552592
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 1,5 3,7 9
12,6,7,8 3,5 8
2 3,6 3,6 2,4,6
3 2,5,7,8,8 2,2,5
4 1 1 0
5 8
6 2,6,8 2,4 1,6,7
7 0,1 3,4,8 4
8 0,2 9
9 4,8 22,2,3
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 29-9-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
17
38
38
G7
309
851
794
G6
7771
6732
0290
0742
5038
5576
5662
8844
6322
G5
1345
3601
5773
G4
84471
58120
80618
94537
17282
07642
22805
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
41342
19119
62050
85360
04153
47339
86673
G3
42987
42685
63719
27414
13653
16764
G2
47716
90130
93269
G1
64878
38491
88883
ĐB
481776
570026
814605
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 5,9 1,65
1 6,7,8 4,9 9
2 06 2
3 2,7 0,8,8,8 8,9
4 2,5 2 2,4
5 0,1,2 0,3,3
6 4 0,2,4,9
7 1,1,6,8 6 3,3
8 2,5,7 3,7 3
9 0 1 4

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 22-9-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
87
48
24
G7
852
190
944
G6
9571
6019
2405
8705
0576
7611
1269
9223
7437
G5
6149
4440
5874
G4
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
G3
87918
71659
74058
81383
51186
32640
G2
28736
35656
08895
G1
79807
38273
15296
ĐB
563054
767276
061495
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 5,7 5
1 6,8,8,9 1,5
2 6 3,4
3 6 3 7
4 8,9,9 0,1,8 0,4
5 2,4,9 0,6,8 0,2,3
6 6,8 6,9
7 1 3,4,6,6 4
8 0,1,7 3 6
9 0 0,4,5,5,6,8

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 15-9-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
49
73
72
G7
119
836
023
G6
4887
7740
0891
4033
7337
4432
7029
1720
9749
G5
9487
2734
7712
G4
75006
57148
07084
11035
95937
11081
08217
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
13659
29477
80806
91386
52798
57235
62006
G3
61534
60838
11113
29677
86180
11631
G2
27621
51812
59018
G1
92861
58235
24624
ĐB
834299
958227
980359
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 6 2,3 6,6
1 7,9 2,3,6 2,8
2 17 0,3,4,9
3 4,5,7,8 2,3,4,5,6,7 1,5
4 0,8,9 9
59,9
6 1
7 3,6,7 2,7
8 1,4,7,7 0,6
9 1,9 2,6,9 8

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 8-9-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
12
09
27
G7
989
638
341
G6
6130
6879
4291
4621
2922
2175
9515
3293
6502
G5
7638
4286
9680
G4
80569
41512
16142
35713
87573
98158
97674
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
50754
19280
17963
26829
54657
61403
58691
G3
63305
76773
51846
22949
30792
98527
G2
95052
02360
80933
G1
25108
05568
42232
ĐB
863498
209260
802214
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 5,8 9 2,3
1 2,2,34,5
2 1,2 7,7,9
3 0,8 2,3,8 2,3
4 2 6,9 1
5 2,8 4,7
6 90,0,0,2,5,8 3
7 3,3,4,9 3,5
8 9 4,6 0,0
9 1,8 1,2,3

XSMN » XSMN thứ 2 ngày 1-9-2025

TP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G8
40
13
05
G7
091
571
227
G6
4085
7111
0038
1881
9539
2487
1679
3281
8339
G5
0230
4668
9264
G4
61592
26673
12280
48432
04047
47915
70630
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
23748
87692
67366
70808
64005
08959
84882
G3
31234
98923
93316
68785
09473
26963
G2
37878
56756
07889
G1
95073
54354
67469
ĐB
369772
971442
707223
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 0,1 5,5,8
1 1,5 3,6
2 33,7
3 0,0,2,4,8 0,9 9
4 0,72 8
5 4,6 9
6 0,8 3,4,6,9
72,3,3,8 1 3,9
8 0,5 1,5,7,8 1,2,9
9 1,2 2,3 2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay 3 đài:  

- Xổ số Thành Phố Hồ Chí Minh

- Xổ số Đồng Tháp

- Xổ số Cà Mau

Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại: Dự đoán kết quả xổ số miền nam

Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:

  • Giải Đặc Biệt:

    • 1 lần quay 6 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 2.000.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 1

    • Tổng giá trị: 2.000.000.000 VNĐ

  • Giải Nhất:

    • 1 lần quay 5 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 30.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 10

    • Tổng giá trị: 300.000.000 VNĐ

  • Giải Nhì:

    • 1 lần quay 5 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 15.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 10

    • Tổng giá trị: 150.000.000 VNĐ

  • Giải Ba:

    • 2 lần quay 5 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 10.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 20

    • Tổng giá trị: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tư:

    • 7 lần quay 5 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 3.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 70

    • Tổng giá trị: 210.000.000 VNĐ

  • Giải Năm:

    • 1 lần quay 4 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 1.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 100

    • Tổng giá trị: 100.000.000 VNĐ

  • Giải Sáu:

    • 3 lần quay 4 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 400.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 300

    • Tổng giá trị: 120.000.000 VNĐ

  • Giải Bảy:

    • 1 lần quay 3 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 200.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 1.000

    • Tổng giá trị: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tám:

    • 1 lần quay 2 chữ số

    • Trị giá mỗi giải: 100.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 10.000

    • Tổng giá trị: 1.000.000.000 VNĐ

  • Giải Phụ Đặc Biệt:

    • Dành cho các vé trúng 5 chữ số cuối giống giải đặc biệt, chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm nghìn hoặc hàng nghìn

    • Trị giá mỗi giải: 50.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 9

    • Tổng giá trị: 450.000.000 VNĐ

  • Giải Khuyến Khích:

    • Dành cho các vé trùng hàng trăm nghìn của giải đặc biệt, nhưng sai đúng 1 chữ số ở bất kỳ vị trí nào còn lại

    • Trị giá mỗi giải: 6.000.000 VNĐ

    • Số lượng giải: 45

    • Tổng giá trị: 270.000.000 VNĐ

Lưu ý: Nếu vé số của bạn trúng nhiều giải khác nhau, bạn sẽ được nhận toàn bộ giá trị của các giải đó.